Học ngữ pháp tiếng Trung, đặc biệt là ngữ pháp HSK 1, luôn là thử thách đối với nhiều người mới bắt đầu. Bạn có thể đã từng cảm thấy bối rối với các cấu trúc câu đơn giản nhưng lại không dễ dàng nhớ và vận dụng. Cảm giác lúng túng khi học những quy tắc ngữ pháp, không biết đâu là điểm mấu chốt, hay lo lắng về việc liệu mình có thể ghi nhớ và áp dụng được những kiến thức đó vào giao tiếp thực tế hay không?
Thật ra, vấn đề không nằm ở sự chăm chỉ hay khả năng của bạn – mà là ở cách bạn tiếp cận kiến thức. Có thể bạn chỉ đang thiếu một tài liệu được sắp xếp logic, dễ hiểu và đủ sức kết nối lý thuyết với thực tế. Bài viết này sẽ là khởi đầu nhẹ nhàng nhưng vững chắc, giúp bạn bước vào thế giới ngữ pháp HSK 1 một cách rõ ràng, dễ nhớ và có thể ứng dụng ngay. Cùng Học Viện Ôn Ngọc BeU khám phá nhé!
1. Tổng hợp 14+ cấu trúc ngữ pháp HSK 1
Tại cấp độ HSK 1, bạn chỉ cần nắm vững khoảng 14+ cấu trúc ngữ pháp cơ bản, là đã có thể tự giới thiệu, đặt câu hỏi, trả lời, mô tả hành động hoặc nói về thời gian một cách mạch lạc.
Trong phần này, Học Viện Ôn Ngọc BeU đã tổng hợp trọn bộ các cấu trúc thường gặp nhất trong đề thi và giao tiếp hàng ngày, kèm giải thích dễ hiểu và ví dụ thực tế. Học đến đâu – dùng được đến đó.
1.1. Đại từ tiếng Trung
Trong tiếng Trung, đại từ (代词 – dàicí) là những từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó, giúp câu nói ngắn gọn, tránh lặp từ mà vẫn giữ được ý nghĩa. Tùy vào mục đích sử dụng, đại từ được chia thành nhiều loại. Trong đó, ba nhóm quan trọng và dễ gặp nhất ở trình độ HSK 1 là:
- Đại từ nhân xưng (人称代词 – rénchēng dàicí): chỉ người nói, người nghe hoặc người/vật được nói đến.
- Đại từ chỉ thị (指示代词 – zhǐshì dàicí): dùng để chỉ rõ người, vật, địa điểm hay thời gian.
- Đại từ nghi vấn (疑问代词 – yíwèn dàicí): dùng khi muốn hỏi, đặt câu nghi vấn.
1. Đại từ nhân xưng | |||
Hán tự | Phiên âm | Ý nghĩa / Cách dùng | Ví dụ |
我 | wǒ | Ngôi thứ nhất số ít (tôi, tớ, mình, ta…) | 我很高兴认识你。 Wǒ hěn gāoxìng rènshi nǐ Tôi rất vui được làm quen với bạn. |
你 | nǐ | Ngôi thứ hai số ít (bạn, cậu, anh, chị…) | 你好吗? Nǐ hǎo ma? Bạn khoẻ chứ? |
他 | tā | Ngôi thứ ba số ít – nam (anh ấy, ông ấy, hắn…) | 他叫什么名字? Tā jiào shénme míngzi? Anh ấy tên là gì? |
她 | tā | Ngôi thứ ba số ít – nữ (cô ấy, chị ấy, bà ấy…) | 她是我的姐姐。 Tā shì wǒ de jiějie. Cô ấy là chị gái của tôi. |
我们 | wǒmen | Ngôi thứ nhất số nhiều (chúng tôi/chúng ta…) | 我们一起去购物吧。 Wǒmen yìqǐ qù gòuwù ba Chúng ta đi mua sắm nhé. |
你们 | nǐmen | Ngôi thứ hai số nhiều (các bạn, các anh…) | 你们喜欢吃中餐吗? Nǐmen xǐhuān chī zhōngcān ma? Các bạn thích ăn món Hoa không? |
他们 | tāmen | Ngôi thứ ba số nhiều – thường dùng cho nam hoặc nam +nữ (họ, bọn họ…) | 他们正在学习汉语。 Tāmen zhèngzài xuéxí Hànyǔ. Họ đang học tiếng Trung. |
她们 | tāmen | Ngôi thứ ba số nhiều – nữ (họ, các cô ấy…) | 她们是姐妹。 Tāmen shì jiěmèi. Họ là chị em gái. |
2. Đại từ chỉ thị | |||
这 | zhè | “Đây”, “này”, “cái này” | 这是一本书。 Zhè shì yī běn shū. Đây là một cuốn sách. |
那 | nà | “Kia”, “đó”, “cái kia” | 那是一辆汽车。 Nà shì yī liàng qìchē. Kia là một chiếc ô-tô. |
这/那 + 是 + DT | zhè / nà shì… | “Đây là… / Kia là…” | 这 是一个苹果。 (Zhè shì yī gè píngguǒ.) Đây là một quả táo. |
那 是谁? Kia là ai? | |||
这/那 + LT + DT | zhè / nà … | “(Cái) … này / kia” | 这本书很有趣。 Zhè běn shū hěn yǒuqù. Cuốn sách này rất thú vị. |
那两只猫很可爱。 Nà liǎng zhī māo hěn kě’ài. Hai con mèo kia rất đáng yêu | |||
这儿 | zhèr | Chỗ này, ở đây | 这儿 是我的家。 Zhèr shì wǒ de jiā. Đây là nhà tôi. |
那儿 | nàr | Chỗ kia, nơi đó | 那儿的风景非常壮观。 Nàr de fēngjǐng fēicháng zhuàngguān. Phong cảnh nơi đó rất hùng vĩ. |
3. Đại từ nghi vấn | |||
谁 | shéi/shuí | Ai (Dùng để hỏi người) | 这是谁? Zhè shì shéi? Đây là ai? |
什么 | shénme | Gì, cái gì (Dùng để hỏi về hành động, đồ vật) | 你在做什么? Nǐ zài zuò shénme? Bạn đang làm gì? |
多少 | duōshǎo | Bao nhiêu (lớn hơn 10) (Dùng để hỏi về số lượng lớn hơn 10) | 你有多少钱? Nǐ yǒu duōshǎo qián? Bạn có bao nhiêu tiền? |
几 | jǐ | Mấy, bao nhiêu (ít hơn 10) (Dùng để hỏi về số lượng ít hơn 10) | 你有几个苹果? Nǐ yǒu jǐ gè píngguǒ? Bạn có mấy quả táo? |
什么时候 | shénme shíhou | Khi nào, lúc nào (Dùng để hỏi về thời gian) | 你什么时候回来? Nǐ shénme shíhou huílái? Khi nào bạn quay lại? |
哪里 / 哪儿 | nǎlǐ / nǎr | Ở đâu (Dùng để hỏi vị trí) | 你住在哪里? Nǐ zhù zài nǎlǐ? Bạn sống ở đâu? |
为什么 | wèishénme | Tại sao (Dùng để hỏi về nguyên nhân) | 你为什么迟到? Nǐ wèishénme chídào? Tại sao bạn đến muộn? |
怎么 | zěnme | Như thế nào, bằng cách nào (Dùng để hỏi về cách thức) | 你怎么去学校? Nǐ zěnme qù xuéxiào? Bạn đi đến trường bằng cách nào? |
哪个 | nǎge | Cái nào (Dùng để hỏi lựa chọn trong nhiều phương án) | 你喜欢哪个? Nǐ xǐhuān nǎge? Bạn thích cái nào? |
1.2. Chữ số trong ngữ pháp tiếng Trung HSK 1
Trong HSK 1, chữ số là một phần không thể thiếu của ngữ pháp tiếng Trung. Bạn sẽ bắt gặp chúng rất thường xuyên trong cuộc sống hằng ngày – từ cách hỏi giờ, nói tuổi, đến việc đọc số điện thoại hay địa chỉ. Dưới đây là những cách sử dụng chữ số phổ biến mà bạn cần nắm:
- Nói về thời gian – ví dụ: giờ, ngày, tháng.
- Diễn tả tuổi tác – hỏi và trả lời về tuổi của mình hoặc người khác.
- Chỉ số tiền – dùng khi mua sắm hoặc hỏi giá.
- Đọc dãy số – như số điện thoại, số nhà, CMND…
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả thời gian (thứ tự: giờ-phút-giây / năm-tháng-ngày / thứ) |
|
Diễn tả tuổi | 他今年22岁。(Tā jīnnián èr-shí-èr suì.) – Anh ấy năm nay 22 tuổi |
Diễn tả số tiền | 10块 (shí kuài) – 10 tệ 五毛 (wǔ máo) – 5 hào |
Đọc dãy số (số nhà, điện thoại, CMND… đọc từng chữ số; “1” thường đọc “yāo”) | 我电话是56290001。(Wǒ de diànhuà shì wǔ liù èr jiǔ líng líng líng yāo.) – SĐT tôi: 56290001 |
1.3. Lượng từ trong tiếng Trung HSK 1
Tiếng Trung có nhiều lượng từ khác nhau, nhưng trong ngữ pháp HSK 1 tập trung vào hai cách dùng chính:
- Dùng lượng từ sau số đếm
- Dùng lượng từ sau “这” ”那” ”几”
Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
Sau số đếm | Số + Lượng từ + Danh từ | 3块蛋糕 sān kuài dàngāo 3 cái bánh |
Sau “这” ”那” ”几” | 这 / 那 / 几 + Lượng từ + Danh từ | 那些年 nà xiē nián Những năm ấy |
1.4. Phó từ tiếng Trung HSK 1
Trong HSK 1, phó từ (副词 – fùcí) đóng vai trò làm rõ thêm ý nghĩa cho câu – như khi nào, bao nhiêu, có hay không, hay đến mức độ nào. Đây là những từ tuy nhỏ nhưng lại ảnh hưởng lớn đến ý nghĩa và sắc thái của câu. Một số nhóm phó từ bạn sẽ gặp ở trình độ HSK 1 gồm:
- Phó từ phủ định dùng để nói “không”, ví dụ như 不 (bù) hay 没 (méi).
- Phó từ chỉ mức độ giúp nhấn mạnh mức độ, ví dụ 很 (hěn) – rất.
- Phó từ chỉ phạm vi, ví dụ như 都 (dōu) – đều, chỉ rõ phạm vi hành động.
1. Phủ định | ||||
Phó từ | Pinyin | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
不 | bù | “không” | Phủ định hiện tại / tương lai, hoặc phủ định sự thật hiển nhiên | 我不是歌手。 Wǒ bú shì gēshǒu. Tôi không phải ca sĩ. |
都 不 + V | dōu bù | “đều không” | Phủ định toàn bộ tập hợp | 我们都不是越南人。 Wǒmen dōu bù shì Yuènánrén. Chúng tôi đều không phải người Việt Nam. |
不 都 + V | bù dōu | “không phải ai/cái gì cũng…” | Phủ định một phần | 我们不都是越南人。 Wǒmen bù dōu shì Yuènánrén. Chúng tôi không phải ai cũng là người Việt Nam. |
没 | méi | “không” (đã không) | Phủ định hành động quá khứ | 昨天我没去超市。 Zuótiān wǒ méi qù chāoshì. Hôm qua tôi không đi siêu thị. |
2. Mức độ | ||||
很 | hěn | “rất” | Đặt trước tính từ / động từ cảm xúc | 她很高兴。 Tā hěn gāoxìng. Cô ấy rất vui. |
太 | tài | “quá, lắm” | Nhấn mạnh vượt mức bình thường; thường kèm 了 | 太晚了! Tài wǎn le! Muộn quá rồi! |
3. Phạm vi | ||||
都 | dōu | “đều” | Nhấn mạnh toàn bộ phạm vi | 我们都是越南人。 Wǒmen dōu shì Yuènánrén. Chúng ta đều là người Việt Nam. |
1.5. Liên từ
Trong tiếng Trung HSK 1, liên từ (连词 – liáncí) là những “cầu nối” giúp liên kết các từ hoặc cụm từ lại với nhau, làm cho câu văn liền mạch và dễ hiểu hơn. Ở cấp độ HSK 1, bạn sẽ chủ yếu làm quen với một liên từ cơ bản nhưng rất thường gặp: 和 (hé) nghĩa là “và”:
Liên từ | Pinyin | Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
和 | hé | “và / với” | Nối hai danh từ, chủ ngữ, hoặc động từ đơn (không liên kết hai mệnh đề) | 我和你 Wǒ hé nǐ Tôi và bạn |
1.6. Giới từ trong ngữ pháp tiếng Trung HSK 1
Trong tiếng Trung HSK 1, giới từ (介词 – jiècí) là những từ giúp bạn nói rõ vị trí, thời gian, hoặc phương thức xảy ra của một hành động. Ở trình độ này, bạn sẽ chủ yếu gặp một giới từ quen thuộc và rất quan trọng: 在 (zài) – dùng để chỉ vị trí hoặc thời điểm.
Giới từ | Pinyin | Nghĩa | Mẫu cấu trúc | Ví dụ |
在 | zài | “đang / ở” | S + 在 + Địa điểm + V + … (“Ai làm gì, ở đâu”) | 她在吃米饭。 Tā zài chī mǐfàn. Cô ấy đang ăn cơm. |
1.7. Trợ động từ trong tiếng Trung HSK 1
Trong tiếng Trung HSK 1, trợ động từ (助动词 – zhùdòngcí) là những từ đi kèm với động từ chính để làm rõ thêm ý nghĩa, chẳng hạn như thể hiện khả năng, sự cho phép, hay mong muốn làm gì đó. Ở cấp độ HSK 1, bạn sẽ gặp những trợ động từ rất quen thuộc như:
- huì: biết (qua học hỏi)
- Néng: Có thể
Trợ động từ | Pinyin | Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
会 | huì | biết (qua học hỏi) | Diễn tả kỹ năng đã rèn luyện | 他会做饭。 Tā huì zuòfàn. Anh ấy biết nấu ăn. |
能 | néng | có thể | Chỉ khả năng tự thân, điều kiện khách quan | 他能开车。 Tā néng kāichē. Anh ấy có thể lái xe. |
1.8. Trợ từ
Trong tiếng Trung HSK 1, trợ từ (助词 – zhùcí) là những từ không có nghĩa riêng biệt, nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho câu trở nên tự nhiên, rõ ý và đúng ngữ pháp hơn. Dù nhỏ bé, nhưng chúng lại không thể thiếu trong một câu tiếng Trung hoàn chỉnh.
Một số trợ từ phổ biến bạn sẽ gặp trong HSK 1 gồm:
- Trợ từ kết cấu (的)
- Trợ từ ngữ khí (了, 吗, 呢)
Loại | Trợ từ | Pinyin | Chức năng / Mẫu câu | Ví dụ |
Kết cấu | 的 | de | Dùng để nối giữa định ngữ và trung tâm ngữ Cấu trúc: Định ngữ + 的 + Danh từ
| 我的衣服 Wǒ de yīfu Quần áo của tôi |
Ngữ khí | 了 | le | Cuối câu ⇒ khẳng định sự việc đã xảy ra / thay đổi trạng thái | 他去学校了。 Tā qù xuéxiào le. Anh ấy đến trường rồi. |
吗 | ma | Cuối câu hỏi Có / Không | 他是学生吗? Tā shì xuéshēng ma? Cậu ấy là học sinh phải không? | |
呢 | ne | Cuối câu: làm dịu giọng / hỏi lược bớt phần lặp | 你在哪儿呢? Nǐ zài nǎr ne? Bạn đang ở đâu vậy? |
1.9. Câu trần thuật
Loại câu | Hán tự | Cách dùng | Ví dụ |
Câu khẳng định | 是 (shì) | Dùng để xác định danh tính hoặc trạng thái. | 明天是星期一 Míngtiān shì xīngqīyī Ngày mai là thứ hai |
喜欢 (xǐhuān) 吃 (chī) | Câu khẳng định với động từ chỉ hành động | 我喜欢他 Wǒ xǐhuān tā Tôi thích anh ta | |
很 (hěn) | Câu khẳng định với phó từ chỉ mức độ | 天气很热 Tiānqì hěn rè Thời tiết rất nóng | |
Câu phủ định (không) | 不 | 不 (bù) dùng để phủ định sự thật hiện tại hoặc tương lai. | 他不是我的哥哥 Tā bú shì wǒ de gēgē Anh ấy không phải anh trai tôi |
没 | 没 (méi) dùng để phủ định hành động trong quá khứ hoặc phủ định việc đã xảy ra. | 她没去看电视剧 Tā méi qù kàn diànshìjù Cô ấy đã không đi xem phim truyền hình |
1.10. Câu nghi vấn trong HSK 1
Từ dùng để hỏi | Cách dùng | Ví dụ câu hỏi |
吗 (ma) | Đặt cuối câu để biến câu khẳng định thành câu hỏi | 这是你的书吗? Zhè shì nǐ de shū ma? Đây là sách của bạn à? |
呢 (ne) | Dùng để hỏi lại (câu rút gọn) | 我是老师,你呢? Wǒ shì lǎoshī, nǐ ne? Tôi là giáo viên, còn bạn? |
1.11. Câu cầu khiến
Câu cầu khiến trong tiếng Trung được sử dụng để đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu, đề nghị hoặc lời khuyên. Ở cấp độ HSK 1, câu cầu khiến thường sử dụng là 请 (qǐng):
Từ dùng để cầu khiến | Cách dùng | Ví dụ câu hỏi |
请 (qǐng) | Dùng để biểu thị sự mời, xin phép, hoặc yêu cầu lịch sự; được đặt trước nhất trong câu. 1. Dùng để mời ai làm gì đó 2. Dùng để yêu cầu lịch sự 3. Dùng trong câu nhờ vả | 请进 qǐng jìn Mời vào |
请你帮我拿一下那个东西。 Qǐng nǐ bāng wǒ ná yīxià nàge dōngxi. Xin bạn giúp tôi lấy cái đó một chút. |
1.12. Câu cảm thán
Từ dùng để cảm thán | Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ câu hỏi |
太 (tài) | Trong tiếng Trung, 太 (tài) là phó từ chỉ mức độ, thường mang nghĩa “quá”, “rất” hoặc “cực kỳ”. | 太 + Tính từ + 了 | 太漂亮了! tài piàoliang le! Đẹp quá đi! |
太 + Động từ | 我太喜欢这部电影了 Wǒ tài xǐhuān zhè bù diànyǐng le! Tôi rất thích bộ phim này! | ||
不太 + Tính từ/Động từ | 今天我不太累。 Jīntiān wǒ bú tài lèi. Hôm nay tôi không quá mệt. |
1.13. Trạng thái của hành động
Từ dùng để chỉ trạng thái của hành động | Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ câu hỏi |
在……呢 | Được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Đây là một dạng câu tiếp diễn, tương tự như thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh. | Chủ ngữ + 在 + Động từ + Tân ngữ + 呢 | 我在看书呢。 Wǒ zài kànshū ne. Tôi đang đọc sách. 他们在吃饭呢。 Tāmen zài chīfàn ne. Họ đang ăn cơm. |
1.14. Các câu dạng đặc biệt trong tiếng Trung HSK 1
(1) Câu với “有” (yǒu) – Dùng để nói về sự sở hữu:
Ví dụ:
一个星期有7日。
Yí gè xīngqī yǒu qī rì.
→ Một tuần có 7 ngày.
(2) Mẫu câu “是……的” – Dùng để nhấn mạnh một yếu tố nhất định trong câu nói về quá khứ, ví dụ như thời gian, địa điểm hay cách thức.
Ví dụ:
- Nhấn mạnh thời gian: 我是昨天回来的。 Wǒ shì zuótiān huílái de. – Tôi về từ hôm qua.
- Nhấn mạnh Địa điểm: 这是在北京买的。Zhè shì zài Běijīng mǎi de. – Đây là đồ mua ở Bắc Kinh.
- Nhấn mạnh phương thức: 他是开车来的。Tā shì kāichē lái de. Anh ấy lái xe đến đây.
Những mẫu câu trên không chỉ xuất hiện thường xuyên trong bài thi HSK 1 mà còn là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp trôi chảy ngay từ đầu. Hãy luyện tập hàng ngày để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên nhé!
Tổng hợp 14+ cấu trúc ngữ pháp HSK 1 mà bạn nhất định không nên bỏ qua khi tự học tại nhà
2. Luyện tập 3 dạng bài tập ngữ pháp HSK 1
Ngữ pháp không phải là thứ có thể nhớ chỉ bằng cách đọc một lần. Để thật sự “ngấm”, bạn cần luyện tập thường xuyên, lặp đi lặp lại và vận dụng linh hoạt trong từng ngữ cảnh.
Học Viện Ôn Ngọc BeU đã tổng hợp 3 dạng bài tập ngữ pháp HSK 1, phân loại rõ ràng theo từng chủ điểm như: đại từ, phó từ, chữ số, lượng từ, phó từ, liên từ, câu cầu khiến, câu hỏi, câu phủ định,… giúp bạn:
- Ôn lại kiến thức ngữ pháp theo từng phần nhỏ
- Vận dụng ngay sau khi học – ghi nhớ lâu hơn
- Làm quen với cách ra đề trong kỳ thi thật
- Củng cố phản xạ tiếng Trung ngay từ trình độ sơ cấp
Dưới đây là 3 dạng bài tập ngữ pháp HSK 1, mỗi dạng gồm 3 câu có chữ Hán + pinyin + dịch nghĩa, phù hợp với người mới bắt đầu ôn luyện HSK 1 theo định hướng học để hiểu – học để dùng:
DẠNG 1: Sắp xếp câu đúng thứ tự
Câu 1: 老师 / 你 / 是 / 吗?
lǎoshī / Nǐ / shì / ma?
Câu 2: 很 / 今天 / 热
hěn / Jīntiān / rè
Câu 3: 什么 / 喜欢 /你 / 吃 ?
shénme / xǐhuān / Nǐ / chī
Đáp án:
|
DẠNG 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Câu 1: 我 ____ 北京人。
我 ____ 北京人
A. 不 B. 是 C. 很
Câu 2: 他 ____ 喝茶。
Tā ____ hē chá.
A. 没 B. 不 C. 是
Câu 3: 你家有 ____ 人?
Nǐ jiā yǒu ___ rén?
A. 哪 B. 几 C. 谁
Đáp án:
|
DẠNG 3: Chọn câu đúng ngữ pháp
Câu 1:
A. 他是学生不?
B. 他学生是吗?
C. 他是学生吗?
Đáp án: C Pinyin: Tā shì xuéshēng ma? Dịch: Cậu ấy là học sinh à? |
Câu 2:
A. 你爱吃苹果。
B. 你苹果爱吃。
C. 你爱吃苹果吗?
Đáp án: C Pinyin: Nǐ ài chī píngguǒ ma? Dịch: Bạn thích ăn táo không? |
Câu 3:
A. 明天我们去北京。
B. 明天去我们北京。
C. 我们去明天北京。
Đáp án: A Pinyin: Míngtiān wǒmen qù Běijīng. Dịch: Ngày mai chúng tôi đi Bắc Kinh. |
Luyện tập bài tập ngữ pháp HSK 1 để cải thiện trình độ tiếng Trung
3. Tài liệu ngữ pháp tiếng Trung HSK 1 PDF
Bạn đang thắc mắc có những tài liệu nào phù hợp để học ngữ pháp tiếng Trung HSK 1? Có thể thấy, đây là câu hỏi được rất nhiều bạn quan tâm hiện nay. Thật ra, để bước đầu tiếp cận tiếng Trung một cách vững vàng, bạn cần một hành trang đủ đầy về kiến thức và phương pháp. Và Học Viện Ôn Ngọc BeU muốn chia sẻ cùng bạn hai nguồn tài liệu rất hữu ích, được nhiều người tin dùng:
- Giáo trình HSK 1: Đây là bộ giáo trình chuẩn, đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, từ HSK 1 đến HSK 6. Ở cấp độ HSK 1, từng chủ điểm ngữ pháp được giải thích rất rõ ràng, kèm theo ví dụ sinh động và bài tập thực hành nhẹ nhàng. Qua đó, bạn không chỉ hiểu cách dùng ngữ pháp mà còn có thể áp dụng ngay vào giao tiếp hằng ngày một cách tự nhiên.
- Giáo trình Hán ngữ 1: Đây là cuốn sách nằm trong bộ 6 quyển dành cho người mới bắt đầu, rất phù hợp để xây dựng nền tảng ngữ pháp và từ vựng. Nội dung trong sách được thiết kế vừa đủ, không quá nhiều nhưng đủ để bạn nắm chắc các điểm ngữ pháp cần thiết cho HSK 1. Bạn có thể dùng để tự học hoặc kết hợp cùng lộ trình học HSK 1 bài bản, giúp hành trình chinh phục tiếng Trung trở nên nhẹ nhàng hơn.
Giáo trình HSK 1 có các chủ điểm ngữ pháp được giải thích rất rõ ràng, kèm theo ví dụ sinh động và bài tập thực hành nhẹ nhàng
4. Gợi ý phương pháp học ngữ pháp tiếng Trung HSK 1 hiệu quả – dễ nhớ
Khi mới bắt đầu học ngữ pháp tiếng Trung HSK 1, việc tiếp cận các cấu trúc câu có thể khiến bạn cảm thấy bỡ ngỡ và khó nhớ. Tuy nhiên, nếu áp dụng đúng phương pháp học phù hợp với trình độ người mới, bạn sẽ nhanh chóng nắm bắt và sử dụng thành thạo ngữ pháp cơ bản một cách tự nhiên, hiệu quả. Dưới đây là một số gợi ý phương pháp học ngữ pháp đơn giản, dễ hiểu, giúp bạn ghi nhớ sâu và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.
Phương pháp 1: Gắn ngữ pháp với ngữ cảnh thực tế
Khi học ngữ pháp, đừng chỉ dừng lại ở việc nhớ công thức khô khan. Hãy cố gắng liên kết cấu trúc ngữ pháp với những tình huống thật trong cuộc sống hàng ngày, như hỏi thăm, giới thiệu bản thân, mua sắm, hoặc kể về gia đình.
Điều này giúp bạn sẽ dễ dàng hiểu ý nghĩa thực sự của câu và biết cách vận dụng linh hoạt hơn. Bên cạnh đó, phương pháp gắn ngữ pháp với ngữ cảnh thực tế cũng giúp việc ghi nhớ công thức trở nên tự nhiên và không bị nhàm chán.
Ví dụ:
Thay vì học riêng biệt câu “我喜欢他” (Wǒ xǐhuān tā – Tôi thích anh ấy), bạn có thể tưởng tượng một đoạn hội thoại đơn giản như:
- — 你喜欢什么动物?(Nǐ xǐhuān shénme dòngwù?) — Bạn thích con vật nào?
- — 我喜欢狗。(Wǒ xǐhuān gǒu.) — Tôi thích chó.
Điều này giúp bạn hiểu cách dùng “喜欢” trong câu.
Phương pháp 2: Ghi chép ngắn gọn theo “sơ đồ công thức + ví dụ”
Khi học một cấu trúc ngữ pháp mới, hãy tóm tắt ngay vào một sơ đồ đơn giản gồm công thức chính và một vài câu ví dụ minh họa. Không cần viết dài dòng, chỉ cần đủ để bạn dễ dàng nhìn lại và hiểu ngay ý nghĩa.
Cách ghi chép này giúp bạn hệ thống hóa kiến thức, dễ dàng ôn lại nhanh chóng mà không bị rối. Đồng thời, việc viết ra cũng giúp bạn nhớ lâu hơn.
Ví dụ:
Với cấu trúc: S + 是 + N (là)
Ví dụ: 他是学生。(Tā shì xuéshēng.) – Anh ấy là học sinh.
Ghi chú nhỏ: “是” dùng để khẳng định danh từ, không dùng với động từ.
Phương pháp 3: Ôn lặp lại theo vòng tròn – Spaced Repetition
Đây là phương pháp ôn tập lặp đi lặp lại theo khoảng thời gian tăng dần, giúp trí nhớ ghi nhớ lâu dài hơn. Bạn sẽ không học một lần rồi quên ngay, mà nhắc lại nhiều lần đúng “thời điểm vàng” để củng cố kiến thức.
Phương pháp này giúp bạn tránh quên kiến thức đã học, từ đó xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin vận dụng ngữ pháp trong giao tiếp.
Hướng dẫn thực hiện: Sau khi học một cấu trúc, hãy ôn lại sau 1 ngày, sau 3 ngày, sau 7 ngày, rồi 15 ngày. Có thể dùng flashcards hoặc app hỗ trợ lặp lại cách quãng như Anki.
Ví dụ: Bạn học cấu trúc phủ định “不 (bù)” hôm nay, thì ngày mai xem lại, 3 ngày sau xem lại, sau đó 1 tuần, 2 tuần… như vậy bạn sẽ nhớ rất lâu.
Phương pháp ôn lặp lại theo vòng tròn giúp bạn tránh quên kiến thức đã học, từ đó xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin vận dụng ngữ pháp trong giao tiếp
Ngữ pháp HSK 1 không phải là rào cản lớn nếu bạn có được một lộ trình học bài bản và sự hướng dẫn đúng đắn. Với phương pháp học hiệu quả và những tài liệu hỗ trợ đầy đủ, bạn sẽ thấy việc học ngữ pháp trở nên nhẹ nhàng hơn bao giờ hết.
Đừng để những lo lắng về ngữ pháp cản trở bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung. Hãy tham gia khóa học thử offline HSK 1 tại Học Viện Ôn Ngọc BeU TẠI ĐÂY để trải nghiệm lộ trình học tối ưu, giúp bạn xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc và tự tin giao tiếp bằng tiếng Trung.
CHIA SẺ TỪ KHÁCH HÀNG
Đánh giá bài viết (0 đánh giá)